Characters remaining: 500/500
Translation

nhà tu

Academic
Friendly

Từ "nhà tu" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi những người muốn theo đuổi con đường tôn giáo, tu hành, sống đời sống thiêng liêng, thường để tìm kiếm sự bình an trong tâm hồn gần gũi với Chúa. Thường thì "nhà tu" được sử dụng để chỉ các cơ sở tôn giáo, nơi các nhà tu hành sinh sống thực hành các nghi lễ tôn giáo.

Các cách sử dụng từ "nhà tu":
  1. Nhà tu kín: Đây một loại hình nhà tu những người sốngđó không liên lạc với bên ngoài, chỉ tập trung vào việc tu hành cầu nguyện. dụ: "Nhà tu kín nơi những tu sĩ sống tách biệt với thế giới bên ngoài để tập trung cho việc tu luyện."

  2. Nhà tu nữ: Đây thường nhà tu dành riêng cho phụ nữ theo đạo Thiên Chúa, nơi họ sống tu hành. dụ: "Các nữ tu trong nhà tu thường tham gia các hoạt động từ thiện giúp đỡ cộng đồng."

Các biến thể từ liên quan:
  • Tu sĩ: những người sống trong nhà tu hoặc thực hành tôn giáo. dụ: "Tu sĩ thường dành thời gian cho việc học hỏi cầu nguyện."
  • Tu hành: Hành động thực hành các nghi thức tôn giáo hoặc rèn luyện tâm hồn. dụ: "Anh ấy quyết định tu hành để tìm kiếm sự thanh thản trong cuộc sống."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Chùa: Đây nơi tu hành của các Phật tử, có thể coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhưng mang sắc thái văn hóa khác nhau.
  • Tu viện: Tương tự như nhà tu, nhưng thường được dùng trong các truyền thống khác nhau, không chỉ riêng Thiên Chúa giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong xã hội hiện đại, nhiều người tìm đến nhà tu như một nơi để tìm kiếm sự bình yên giữa những ồn ào của cuộc sống."
  • "Nhà tu không chỉ nơicủa các tu sĩ còn trung tâm văn hóa giáo dục cho cộng đồng."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nhà tu", bạn cần chú ý rằng thường mang ý nghĩa liên quan đến tôn giáo sự tách biệt khỏi cuộc sống thường nhật. Nếu không trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này có thể không được hiểu đúng.

  1. Người làm nghề tôn giáo. Nhà tu kín. Nơi tu hành của những người phụ nữ theo Thiên chúa giáo, không liên hệ với bên ngoài.

Comments and discussion on the word "nhà tu"